Có 2 kết quả:

薄綢 báo chóu ㄅㄠˊ ㄔㄡˊ薄绸 báo chóu ㄅㄠˊ ㄔㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light silk
(2) silk chiffon

Từ điển Trung-Anh

(1) light silk
(2) silk chiffon